Có 1 kết quả:

丙烯酸酯 bǐng xī suān zhǐ ㄅㄧㄥˇ ㄒㄧ ㄙㄨㄢ ㄓˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

acrylic ester

Bình luận 0